Mã sản phẩm: 56001034 Thương hiệu: Việt Nam Bảo hành: 12 Tháng
103,427 đ 143,649 đ
Cáp điện Cadivi CVV 35 mm2
Mã sản phẩm: 56001034
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.402 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Download Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất
CVV là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
Công nghiệp: sử dụng cấp nguồn trong các nhà máy, xí nghiệp, để cho các thiết bị điện, máy móc, nồi hơi, máy cắt, băng tải, cẩu trục, thang vận, hệ thống điện lạnh, kho lạnh...
Ứng dụng ngoài trời: Được sử dụng trong các hệ thống điện chiếu sáng ngoài trời như máy bơm nước, hoặc trong các khu công nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
✅ Chất lượng cao, thương hiệu uy tín
Được sản xuất bởi Cadivi – công ty hơn 40 năm kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
✅ Dẫn điện tốt, tiết kiệm điện năng
Ruột dẫn đồng nguyên chất giúp giảm thất thoát điện năng, tăng hiệu quả vận hành.
✅ An toàn và bền bỉ
Hai lớp vỏ cách điện PVC giúp chống ẩm, giảm trầy xước, vận hành an toàn.
✅ Giá thành hợp lý
So với các sản phẩm nhập khẩu, CVV Cadivi có mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt.
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN
Cách 1: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên công suất hoặc dòng điện của phụ tải đã có. Từ đó ta có thể tra theo bảng dưới đây.
Bảng trên dùng để lựa chọn nhanh dây cáp điện phù hợp trong lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp (1 pha và 3 pha), với giả định tiêu chuẩn:
Cách 2: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên dòng điện định mức của dây cáp điện theo nhà sản xuất công bố
"Lưu ý: Các cách chọn tiết diện bên trên chỉ ở mức tương đối để tham khảo. Để tính toán chọn dây chính xác nhất Anh/Chị vui lòng liên hệ công ty Điện Chí Nhân để được hỗ trợ.
CÁP CVV - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,1 |
5,5 |
0.046 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
5,9 |
0.059 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
6,9 |
0.084 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
7,4 |
0.108 |
10 |
CC |
1,83 |
8,1 |
0.149 |
16 |
CC |
1,15 |
9,0 |
0.207 |
25 |
CC |
0,727 |
10,5 |
0.308 |
35 |
CC |
0,524 |
11,6 |
0.402 |
50 |
CC |
0,387 |
13,1 |
0.536 |
70 |
CC |
0,268 |
14,8 |
0.750 |
95 |
CC |
0,193 |
17,0 |
1.006 |
120 |
CC |
0,153 |
18,4 |
1.240 |
150 |
CC |
0,124 |
20,4 |
1.533 |
185 |
CC |
0,0991 |
22,6 |
1.894 |
240 |
CC |
0,0754 |
25,5 |
2.471 |
300 |
CC |
0,0601 |
28,4 |
3.137 |
400 |
CC |
0,0470 |
31,8 |
4.019 |
500 |
CC |
0,0366 |
35,4 |
5.082 |
630 |
CC |
0,0283 |
39,6 |
6.639 |
CÁP CVV - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,1 |
10,6 |
0.157 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,5 |
0.196 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
13,3 |
0.276 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
14,5 |
0.345 |
10 |
CC |
1,83 |
14,9 |
0.346 |
16 |
CC |
1,15 |
16,7 |
0.474 |
25 |
CC |
0,727 |
19,8 |
0.701 |
35 |
CC |
0,524 |
21,9 |
0.906 |
50 |
CC |
0,387 |
25,0 |
1.204 |
70 |
CC |
0,268 |
28,6 |
1.681 |
95 |
CC |
0,193 |
32,8 |
2.247 |
120 |
CC |
0,153 |
35,8 |
2.770 |
150 |
CC |
0,124 |
39,6 |
3.412 |
185 |
CC |
0,0991 |
43,9 |
4.222 |
240 |
CC |
0,0754 |
50,1 |
5.516 |
300 |
CC |
0,0601 |
55,9 |
6.972 |
400 |
CC |
0,0470 |
62,8 |
8.948 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CVV - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,1 |
11,1 |
0.179 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
12,0 |
0.228 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
14,1 |
0.325 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,3 |
0.412 |
10 |
CC |
1,83 |
15,9 |
0.459 |
16 |
CC |
1,15 |
17,8 |
0.639 |
25 |
CC |
0,727 |
21,2 |
0.958 |
35 |
CC |
0,524 |
23,4 |
1.249 |
50 |
CC |
0,387 |
26,8 |
1.670 |
70 |
CC |
0,268 |
30,8 |
2.359 |
95 |
CC |
0,193 |
35,3 |
3.161 |
120 |
CC |
0,153 |
38,5 |
3.908 |
150 |
CC |
0,124 |
42,6 |
4.835 |
185 |
CC |
0,0991 |
47,7 |
5.974 |
240 |
CC |
0,0754 |
53,9 |
7.799 |
300 |
CC |
0,0601 |
60,3 |
9.902 |
400 |
CC |
0,0470 |
67,9 |
12.698 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CVV - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,1 |
11,1 |
0.212 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
12,0 |
0.273 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
14,1 |
0.394 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,3 |
0.504 |
10 |
CC |
1,83 |
15,9 |
0.586 |
16 |
CC |
1,15 |
17,8 |
0.822 |
25 |
CC |
0,727 |
21,2 |
1.240 |
35 |
CC |
0,524 |
23,4 |
1.623 |
50 |
CC |
0,387 |
26,8 |
2.189 |
70 |
CC |
0,268 |
30,8 |
3.095 |
95 |
CC |
0,193 |
35,3 |
4.152 |
120 |
CC |
0,153 |
38,5 |
5.154 |
150 |
CC |
0,124 |
42,6 |
6.366 |
185 |
CC |
0,0991 |
47,7 |
7.874 |
240 |
CC |
0,0754 |
53,9 |
10.282 |
300 |
CC |
0,0601 |
60,3 |
13.068 |
400 |
CC |
0,0470 |
67,9 |
16.774 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CVV - 3 PHA + 1 Tiếp Địa (3 PHASE + 1 PE CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
3x4 + 1x2,5 |
- |
- |
14,7 |
0.362 |
3x6 + 1x4 |
- |
- |
16,3 |
0.474 |
3x10 + 1x6 |
- |
- |
17,0 |
0.545 |
3x16 + 1x10 |
- |
- |
19,0 |
0.763 |
3x25 + 1x16 |
- |
- |
22,3 |
1.134 |
3x35 + 1x16 |
- |
- |
24,3 |
1.420 |
3x35 + 1x25 |
- |
- |
25,2 |
1.527 |
3x50 + 1x25 |
- |
- |
28,2 |
1.951 |
3x50 + 1x35 |
- |
- |
28,8 |
2.049 |
3x70 + 1x35 |
- |
- |
32,1 |
2.717 |
3x70 + 1x50 |
- |
- |
33,0 |
2.860 |
3x95 + 1x50 |
- |
- |
37,0 |
3.664 |
3x95 + 1x70 |
- |
- |
38,0 |
3.890 |
3x120 + 1x70 |
- |
- |
40,8 |
4.628 |
3x120 + 1x95 |
- |
- |
42,0 |
4.893 |
3x150 + 1x70 |
- |
- |
44,3 |
5.525 |
3x150 + 1x95 |
- |
- |
45,9 |
5.802 |
3x185 + 1x95 |
- |
- |
49,8 |
6.933 |
3x185 + 1x120 |
- |
- |
50,7 |
7.182 |
3x240 + 1x120 |
- |
- |
56,0 |
8.982 |
3x240 + 1x150 |
- |
- |
57,1 |
9.288 |
3x240 + 1x185 |
- |
- |
58,3 |
9.662 |
3x300 + 1x150 |
- |
- |
62,5 |
11.362 |
3x300 + 1x185 |
- |
- |
63,7 |
11.741 |
3x400 + 1x185 |
- |
- |
70,2 |
14.498 |
3x400 + 1x240 |
- |
- |
72,1 |
15.138 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bạn nên chọn các đại lý cấp 1 của Cadivi, có giấy tờ CO, CQ đầy đủ, ví dụ:
Công ty TNHH Điện Chí Nhân – TP.HCM
Website: chinhanelectric.com, capdiengiare.com
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây CVV Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0931.940.979
Email: chinhanelectric@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Cáp điện Cadivi CVV 185 mm2
Mã sản phẩm: 56001045
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 1.894 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 150 mm2
Mã sản phẩm: 56001043
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 1.533 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 120 mm2
Mã sản phẩm: 56001042
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 1.240 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 95 mm2
Mã sản phẩm: 56001040
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 1.006 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 70 mm2
Mã sản phẩm: 56001039
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.750 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 50 mm2
Mã sản phẩm: 56001037
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.536 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 25 mm2
Mã sản phẩm: 56001033
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.308 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 16 mm2
Mã sản phẩm: 56001031
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.207 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 10 mm2
Mã sản phẩm: 56000602
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.149 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 6 mm2
Mã sản phẩm: 56000596
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.108 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 4 mm2
Mã sản phẩm: 56000591
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.084 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CVV 2.5 mm2
Mã sản phẩm: 56000588
Chủng loại: Cu/PVC/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.059 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM
(Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline/Zalo: 0931.940.979 Thanh Xuân
Mã số thuế: 0314574904
Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Email: chinhanelectric@gmail.com
Website: www.capdiengiare.com
Website: www.chinhanelectric.com