Mã sản phẩm: 56007289 Thương hiệu: Việt Nam Bảo hành: 12 Tháng
60,192 đ 82,456 đ
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x4+1x2.5mm2
Mã sản phẩm: 56007289
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.306kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Download Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất
CXV/FRT là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
So sánh dây CXV/FR và CXV/FRT có gì khác nhau?
CXV/FR (Chống cháy) |
CXV/FRT (Chậm cháy) |
|
Tên đầy đủ | Cáp điện lực chống cháy (Fire Resistant) | Cáp điện lực chậm cháy (Flame Retardant) |
Khả năng chịu lửa | Duy trì dẫn điện trong đám cháy ở 750–950°C, từ 1 đến 3 giờ | Ngăn cháy lan, nhưng không duy trì được điện khi cháy |
Tiêu chuẩn áp dụng | - IEC 60331 (Chống cháy – duy trì mạch điện khi cháy) | - IEC 60332-1 (Chậm cháy – chống cháy lan) |
Ứng dụng | - Hệ thống báo cháy, đèn thoát hiểm, thang máy, PCCC | - Dây nguồn dân dụng, công nghiệp yêu cầu hạn chế cháy lan |
Cấu tạo | - Có lớp bọc chống cháy đặc biệt (mica hoặc băng chịu lửa) | - Chỉ sử dụng XLPE và PVC chuyên dụng chống cháy lan |
Khả năng duy trì | vẫn hoạt động khi cháy | dừng hoạt động khi tiếp xúc lửa lâu |
Khói & khí độc khi cháy | Có thể tuỳ loại, thường ít khói (LSZH tuỳ chọn) | Ít khói, ít khí độc hơn cáp thường |
Giá thành | Cao hơn do vật liệu chống cháy đặc biệt | Thấp hơn vì chỉ sử dụng vật liệu chậm cháy |
Dây cáp CXV/FRT Cadivi được sử dụng trong:
Hệ thống điện dân dụng cao tầng, biệt thự, chung cư
Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, siêu thị
Các khu vực yêu cầu nâng cao an toàn cháy nhưng không bắt buộc duy trì điện khi cháy
Lắp đặt âm tường, đi trong ống luồn hoặc thang cáp
Dây Cáp Điện Chậm Cháy CXV/FRT
✅ Chất lượng cao, thương hiệu uy tín
Được sản xuất bởi Cadivi – công ty hơn 40 năm kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
✅ Chống cháy lan theo tiêu chuẩn
Chống cháy lan tốt giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại khi xảy ra sự cố hoả hoạn
✅ Giấy tờ đầy đủ
Cung cấp đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm xuất xưởng phù hợp cho hồ sơ thầu và nghiệm thu
✅ Giá thành hợp lý
So với các sản phẩm nhập khẩu, cáp chống cháy CXV/FR Cadivi được sản xuất trong nước nên có mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt.
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN
Cách 1: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên công suất hoặc dòng điện của phụ tải đã có. Từ đó ta có thể tra theo bảng dưới đây.
Bảng trên dùng để lựa chọn nhanh dây cáp điện phù hợp trong lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp (1 pha và 3 pha), với giả định tiêu chuẩn:
Cách 2: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên dòng điện định mức của dây cáp điện theo nhà sản xuất công bố
"Lưu ý: Các cách chọn tiết diện bên trên chỉ ở mức tương đối để tham khảo. Để tính toán chọn dây chính xác nhất Anh/Chị vui lòng liên hệ công ty Điện Chí Nhân để được hỗ trợ.
CÁP CXV/FRT - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
5,3 |
0.041 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
5,7 |
0.053 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
6,3 |
0.071 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
6,8 |
0.093 |
10 |
CC |
1,83 |
7,5 |
0.133 |
16 |
CC |
1,15 |
8,4 |
0.189 |
25 |
CC |
0,727 |
9,9 |
0.284 |
35 |
CC |
0,524 |
11,0 |
0.374 |
50 |
CC |
0,387 |
12,3 |
0.496 |
70 |
CC |
0,268 |
14,2 |
0.708 |
95 |
CC |
0,193 |
16,0 |
0.943 |
120 |
CC |
0,153 |
17,6 |
1.176 |
150 |
CC |
0,124 |
19,6 |
1.455 |
185 |
CC |
0,0991 |
21,6 |
1.793 |
240 |
CC |
0,0754 |
24,3 |
2.341 |
300 |
CC |
0,0601 |
27,0 |
2.974 |
400 |
CC |
0,0470 |
30,4 |
3.824 |
500 |
CC |
0,0366 |
34,0 |
4.852 |
630 |
CC |
0,0283 |
38,8 |
6.416 |
CÁP CXV/FRT - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,2 |
0.143 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,1 |
0.179 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,1 |
0.231 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
13,3 |
0.294 |
10 |
CC |
1,83 |
13,7 |
0.308 |
16 |
CC |
1,15 |
15,5 |
0.429 |
25 |
CC |
0,727 |
18,6 |
0.643 |
35 |
CC |
0,524 |
20,7 |
0.840 |
50 |
CC |
0,387 |
23,4 |
1.110 |
70 |
CC |
0,268 |
27,2 |
1.573 |
95 |
CC |
0,193 |
30,8 |
2.095 |
120 |
CC |
0,153 |
34,2 |
2.619 |
150 |
CC |
0,124 |
38,0 |
3.234 |
185 |
CC |
0,0991 |
42,1 |
3.993 |
240 |
CC |
0,0754 |
48,0 |
5.216 |
300 |
CC |
0,0601 |
53,5 |
6.616 |
400 |
CC |
0,0470 |
60,2 |
8.500 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FRT - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,6 |
0.161 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,6 |
0.207 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,8 |
0.272 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
14,0 |
0.352 |
10 |
CC |
1,83 |
14,6 |
0.408 |
16 |
CC |
1,15 |
16,5 |
0.580 |
25 |
CC |
0,727 |
19,9 |
0.879 |
35 |
CC |
0,524 |
22,1 |
1.159 |
50 |
CC |
0,387 |
25,0 |
1.541 |
70 |
CC |
0,268 |
29,3 |
2.212 |
95 |
CC |
0,193 |
33,0 |
2.940 |
120 |
CC |
0,153 |
36,6 |
3.683 |
150 |
CC |
0,124 |
40,9 |
4.569 |
185 |
CC |
0,0991 |
45,7 |
5.658 |
240 |
CC |
0,0754 |
51,6 |
7.387 |
300 |
CC |
0,0601 |
57,5 |
9.382 |
400 |
CC |
0,0470 |
64,9 |
12.095 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FRT - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
11,4 |
0.188 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
12,5 |
0.246 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
13,8 |
0.328 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,2 |
0.430 |
10 |
CC |
1,83 |
15,9 |
0.520 |
16 |
CC |
1,15 |
18,1 |
0.745 |
25 |
CC |
0,727 |
21,8 |
1.136 |
35 |
CC |
0,524 |
24,4 |
1.505 |
50 |
CC |
0,387 |
27,8 |
2.020 |
70 |
CC |
0,268 |
32,6 |
2.904 |
95 |
CC |
0,193 |
36,7 |
3.864 |
120 |
CC |
0,153 |
40,9 |
4.861 |
150 |
CC |
0,124 |
45,9 |
6.016 |
185 |
CC |
0,0991 |
51,0 |
7.461 |
240 |
CC |
0,0754 |
57,5 |
9.743 |
300 |
CC |
0,0601 |
64,1 |
12.375 |
400 |
CC |
0,0470 |
72,8 |
15.964 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FRT - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
3x4 + 1x2,5 |
13,5 |
0.306 |
||
3x6 + 1x4 |
14,8 |
0.403 |
||
3x10 + 1x6 |
16,3 |
0.560 |
||
3x16 + 1x10 |
17,5 |
0.688 |
||
3x25 + 1x16 |
20,9 |
1.037 |
||
3x35 + 1x16 |
22,8 |
1.312 |
||
3x35 + 1x25 |
23,7 |
1.412 |
||
3x50 + 1x25 |
26,2 |
1.788 |
||
3x50 + 1x35 |
26,8 |
1.882 |
||
3x70 + 1x35 |
30,5 |
2.542 |
||
3x70 + 1x50 |
31,4 |
2.684 |
||
3x95 + 1x50 |
34,5 |
3.403 |
||
3x95 + 1x70 |
35,7 |
3.626 |
||
3x120 + 1x70 |
38,8 |
4.361 |
||
3x120 + 1x95 |
39,7 |
4.601 |
||
3x150 + 1x70 |
42,3 |
5.216 |
||
3x150 + 1x95 |
43,4 |
5.477 |
||
3x185 + 1x95 |
47,6 |
6.550 |
||
3x185 + 1x120 |
48,5 |
6.798 |
||
3x240 + 1x120 |
53,5 |
8.506 |
||
3x240 + 1x150 |
54,6 |
8.798 |
||
3x240 + 1x185 |
56,0 |
9.179 |
||
3x300 + 1x150 |
59,6 |
10.766 |
||
3x300 + 1x185 |
60,8 |
11.129 |
||
3x400 + 1x185 |
67,4 |
13.790 |
||
3x400 + 1x240 |
69,1 |
14.397 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bạn nên chọn các đại lý cấp 1 của Cadivi, có giấy tờ CO, CQ đầy đủ, ví dụ:
Công ty TNHH Điện Chí Nhân – TP.HCM
Website: chinhanelectric.com, capdiengiare.com
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây Cáp Điện Chậm Cháy CXV/FRT Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0931.940.979
Email: chinhanelectric@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x400+1x240mm2
Mã sản phẩm: 56003055
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈14.397kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x400+1x185mm2
Mã sản phẩm: 56003055
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈11.129kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x300+1x185mm2
Mã sản phẩm: 56003051
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈10.766kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x300+1x150mm2
Mã sản phẩm: 56003050
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈9.179kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x240+1x150mm2
Mã sản phẩm: 56003046
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈8.798kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x240+1x120mm2
Mã sản phẩm: 56003047
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈8.506kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x185+1x120mm2
Mã sản phẩm: 56003042
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈6.798kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x185+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56003041
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈6.550kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x150+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56003040
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈5.447kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x150+1x70mm2
Mã sản phẩm: 56003039
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈5.216kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x120+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56003036
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈4.601kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chậm Cháy Cadivi CXV/FRT 3x120+1x70mm2
Mã sản phẩm: 56003037
Chủng loại: Cu/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈4.361kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM
(Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline/Zalo: 0931.940.979 Thanh Xuân
Mã số thuế: 0314574904
Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Email: chinhanelectric@gmail.com
Website: www.capdiengiare.com
Website: www.chinhanelectric.com