Mã sản phẩm: 56004126 Thương hiệu: Việt Nam Bảo hành: 12 Tháng
4,115,493 đ 5,715,963 đ
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x400+1x185mm2
Mã sản phẩm: 56004126
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈13.971kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Download Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất
CXV/FR là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
Cáp CXV/FR được sử dụng ở các hệ thống yêu cầu duy trì nguồn điện khẩn cấp khi có sự cố cháy xảy ra, như:
Hệ thống đèn thoát hiểm
Hệ thống báo cháy, báo khói, máy bơm chữa cháy...
Thang máy, quạt hút khói...
Phòng kỹ thuật, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, nhà xưởng sản xuất...
Hệ thống camera giám sát của toà nhà...
Dây Cáp Điện Chống Cháy CXV/FR
✅ Chất lượng cao, thương hiệu uy tín
Được sản xuất bởi Cadivi – công ty hơn 40 năm kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
✅ Chống cháy an toàn theo tiêu chuẩn
Chịu được nhiệt độ cao, chống cháy lan tốt giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại khi xảy ra sự cố hoả hoạn
✅ Giấy tờ đầy đủ
Cung cấp đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm xuất xưởng phù hợp cho hồ sơ thầu và nghiệm thu
✅ Giá thành hợp lý
So với các sản phẩm nhập khẩu, cáp chống cháy CXV/FR Cadivi được sản xuất trong nước nên có mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt.
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN
Cách 1: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên công suất hoặc dòng điện của phụ tải đã có. Từ đó ta có thể tra theo bảng dưới đây.
Bảng trên dùng để lựa chọn nhanh dây cáp điện phù hợp trong lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp (1 pha và 3 pha), với giả định tiêu chuẩn:
Cách 2: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên dòng điện định mức của dây cáp điện theo nhà sản xuất công bố
"Lưu ý: Các cách chọn tiết diện bên trên chỉ ở mức tương đối để tham khảo. Để tính toán chọn dây chính xác nhất Anh/Chị vui lòng liên hệ công ty Điện Chí Nhân để được hỗ trợ.
CÁP CXV/FR - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
6,4 |
0.052 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
6,9 |
0.065 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
7,4 |
0.083 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
8,0 |
0.106 |
10 |
CC |
1,83 |
8,6 |
0.148 |
16 |
CC |
1,15 |
9,5 |
0.205 |
25 |
CC |
0,727 |
11,0 |
0.302 |
35 |
CC |
0,524 |
12,1 |
0.394 |
50 |
CC |
0,387 |
13,4 |
0.518 |
70 |
CC |
0,268 |
15,3 |
0.731 |
95 |
CC |
0,193 |
17,1 |
0.968 |
120 |
CC |
0,153 |
18,7 |
1.203 |
150 |
CC |
0,124 |
20,7 |
1.484 |
185 |
CC |
0,0991 |
22,7 |
1.823 |
240 |
CC |
0,0754 |
25,4 |
2.373 |
300 |
CC |
0,0601 |
28,2 |
3.008 |
400 |
CC |
0,0470 |
31,5 |
3.859 |
500 |
CC |
0,0366 |
35,1 |
4.888 |
630 |
CC |
0,0283 |
39,9 |
6.451 |
CÁP CXV/FR - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
12,4 |
0.197 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
13,3 |
0.238 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
14,4 |
0.294 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,5 |
0.362 |
10 |
CC |
1,83 |
16,0 |
0.352 |
16 |
CC |
1,15 |
17,8 |
0.478 |
25 |
CC |
0,727 |
20,9 |
0.698 |
35 |
CC |
0,524 |
23,0 |
0.900 |
50 |
CC |
0,387 |
25,7 |
1.175 |
70 |
CC |
0,268 |
29,5 |
1.646 |
95 |
CC |
0,193 |
33,0 |
2.175 |
120 |
CC |
0,153 |
36,4 |
2.706 |
150 |
CC |
0,124 |
40,3 |
3.328 |
185 |
CC |
0,0991 |
44,4 |
4.095 |
240 |
CC |
0,0754 |
50,2 |
5.328 |
300 |
CC |
0,0601 |
55,7 |
6.736 |
400 |
CC |
0,0470 |
62,5 |
8.629 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FR - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
13,1 |
0.218 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
14,0 |
0.268 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
15,2 |
0.337 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
16,4 |
0.422 |
10 |
CC |
1,83 |
17,0 |
0.460 |
16 |
CC |
1,15 |
18,9 |
0.637 |
25 |
CC |
0,727 |
22,3 |
0.944 |
35 |
CC |
0,524 |
24,5 |
1.230 |
50 |
CC |
0,387 |
27,5 |
1.619 |
70 |
CC |
0,268 |
31,7 |
2.300 |
95 |
CC |
0,193 |
35,4 |
3.034 |
120 |
CC |
0,153 |
39,0 |
3.786 |
150 |
CC |
0,124 |
43,3 |
4.681 |
185 |
CC |
0,0991 |
48,2 |
5.778 |
240 |
CC |
0,0754 |
54,0 |
7.518 |
300 |
CC |
0,0601 |
59,9 |
9.522 |
400 |
CC |
0,0470 |
67,8 |
12.257 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FR - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
14,1 |
0.255 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
15,2 |
0.317 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
16,5 |
0.404 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
17,9 |
0.511 |
10 |
CC |
1,83 |
18,6 |
0.584 |
16 |
CC |
1,15 |
20,8 |
0.816 |
25 |
CC |
0,727 |
24,5 |
1.218 |
35 |
CC |
0,524 |
27,1 |
1.594 |
50 |
CC |
0,387 |
30,5 |
2.119 |
70 |
CC |
0,268 |
35,3 |
3.016 |
95 |
CC |
0,193 |
39,4 |
3.984 |
120 |
CC |
0,153 |
43,6 |
4.992 |
150 |
CC |
0,124 |
48,6 |
6.158 |
185 |
CC |
0,0991 |
53,7 |
7.615 |
240 |
CC |
0,0754 |
60,2 |
9.909 |
300 |
CC |
0,0601 |
67,2 |
12.565 |
400 |
CC |
0,0470 |
75,5 |
16.361 |
500 |
CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
3x4 + 1x2,5 |
- |
- |
16,2 |
0.380 |
3x6 + 1x4 |
- |
- |
17,5 |
0.481 |
3x10 + 1x6 |
- |
- |
19,0 |
0.647 |
3x16 + 1x10 |
- |
- |
20,2 |
0.758 |
3x25 + 1x16 |
- |
- |
23,6 |
1.117 |
3x35 + 1x16 |
- |
- |
25,5 |
1.396 |
3x35 + 1x25 |
- |
- |
26,4 |
1.499 |
3x50 + 1x25 |
- |
- |
28,9 |
1.881 |
3x50 + 1x35 |
- |
- |
29,5 |
1.977 |
3x70 + 1x35 |
- |
- |
33,2 |
2.647 |
3x70 + 1x50 |
- |
- |
34,2 |
2.793 |
3x95 + 1x50 |
- |
- |
37,2 |
3.519 |
3x95 + 1x70 |
- |
- |
38,4 |
3.744 |
3x120 + 1x70 |
- |
- |
41,5 |
4.487 |
3x120 + 1x95 |
- |
- |
42,4 |
4.729 |
3x150 + 1x70 |
- |
- |
45,4 |
5.359 |
3x150 + 1x95 |
- |
- |
46,5 |
5.623 |
3x185 + 1x95 |
- |
- |
50,3 |
6.696 |
3x185 + 1x120 |
- |
- |
51,2 |
6.947 |
3x240 + 1x120 |
- |
- |
56,2 |
8.663 |
3x240 + 1x150 |
- |
- |
57,3 |
8.958 |
3x240 + 1x185 |
- |
- |
58,7 |
9.343 |
3x300 + 1x150 |
- |
- |
62,3 |
10.936 |
3x300 + 1x185 |
- |
- |
63,5 |
11.301 |
3x400 + 1x185 |
- |
- |
70,1 |
13.971 |
3x400 + 1x240 |
- |
- |
71,8 |
14.581 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bạn nên chọn các đại lý cấp 1 của Cadivi, có giấy tờ CO, CQ đầy đủ, ví dụ:
Công ty TNHH Điện Chí Nhân – TP.HCM
Website: chinhanelectric.com, capdiengiare.com
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây Chống Cháy CXV/FR Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0931.940.979
Email: chinhanelectric@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x400+1x240mm2
Mã sản phẩm: 560041281
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈14.581g/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x300+1x185mm2
Mã sản phẩm: 56004122
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈11.301kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x300+1x150mm2
Mã sản phẩm: 56004121
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈10.936kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x240+1x185mm2
Mã sản phẩm: 56004118
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈9.343kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x240+1x150mm2
Mã sản phẩm: 56004117
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈9.343kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x240+1x120mm2
Mã sản phẩm: 56004116
Chủng loại: Cu/Mia/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈8.663kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x185+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56004112
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈6.947kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x150+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56004111
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈5.623kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x150+1x70mm2
Mã sản phẩm: 56004001
Chủng loại: Cu/Mia/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈5.359kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x120+1x95mm2
Mã sản phẩm: 56004110
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈4.729kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x120+1x70mm2
Mã sản phẩm: 56004109
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈4.487kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp Điện Chống Cháy Cadivi CXV/FR 3x95+1x70mm2
Mã sản phẩm: 56004105
Chủng loại: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈3.744kg/m
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM
(Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline/Zalo: 0931.940.979 Thanh Xuân
Mã số thuế: 0314574904
Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Email: chinhanelectric@gmail.com
Website: www.capdiengiare.com
Website: www.chinhanelectric.com