Mã sản phẩm: 56002148 Thương hiệu: Việt Nam Bảo hành: 12 Tháng
276,162 đ 383,559 đ
Cáp điện Cadivi CXV 95 mm2
Mã sản phẩm: 56002148
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.941 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Download Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất
CXV là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
Lắp đặt hệ thống điện dân dụng: nhà ở, chung cư, biệt thự.
Truyền tải điện trong công trình công nghiệp: nhà xưởng, kho bãi.
Dùng cho tủ điện chính, máy bơm công nghiệp, máy lạnh công suất lớn.
Các công trình hạ tầng kỹ thuật, trung tâm thương mại, nhà máy.
|
|
|
|
|
|
|
|
✅ Chất lượng cao, thương hiệu uy tín
Được sản xuất bởi Cadivi – công ty hơn 40 năm kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
✅ Dẫn điện tốt, tiết kiệm điện năng
Ruột dẫn đồng nguyên chất giúp giảm thất thoát điện năng, tăng hiệu quả vận hành.
✅ An toàn và bền bỉ
Vỏ cách điện XLPE và lớp PVC giúp cáp chống cháy, chống ẩm, và chịu va đập tốt.
✅ Giá thành hợp lý
So với các sản phẩm nhập khẩu, CXV Cadivi có mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt.
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN
Cách 1: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên công suất hoặc dòng điện của phụ tải đã có. Từ đó ta có thể tra theo bảng dưới đây.
Bảng trên dùng để lựa chọn nhanh dây cáp điện phù hợp trong lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp (1 pha và 3 pha), với giả định tiêu chuẩn:
Cách 2: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên dòng điện định mức của dây cáp điện theo nhà sản xuất công bố
"Lưu ý: Các cách chọn tiết diện bên trên chỉ ở mức tương đối để tham khảo. Để tính toán chọn dây chính xác nhất Anh/Chị vui lòng liên hệ công ty Điện Chí Nhân để được hỗ trợ.
CÁP CXV - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
5,3 |
0,04 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
5,7 |
0,053 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
6,3 |
0,07 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
6,8 |
0,093 |
10 |
7/CC |
1,83 |
7,5 |
0,132 |
16 |
7/CC |
1,15 |
8,4 |
0,188 |
25 |
7/CC |
0,727 |
9,9 |
0,283 |
35 |
7/CC |
0,524 |
11,0 |
0,373 |
50 |
19/CC |
0,387 |
12,3 |
0,495 |
70 |
19/CC |
0,268 |
14,2 |
0,706 |
95 |
19/CC |
0,193 |
16,0 |
0,941 |
120 |
19/CC |
0,153 |
17,6 |
1,174 |
150 |
19/CC |
0,124 |
19,6 |
1,453 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
21,6 |
1,790 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
24,3 |
2,338 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
27,0 |
2,970 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
30,4 |
3,820 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
34,0 |
4,847 |
630 |
61/CC |
0,0283 |
38,8 |
6,409 |
CÁP CXV - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,2 |
0,141 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,1 |
0,178 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,1 |
0,23 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
13,3 |
0,293 |
10 |
7/CC |
1,83 |
13,7 |
0,306 |
16 |
7/CC |
1,15 |
15,5 |
0,427 |
25 |
7/CC |
0,727 |
18,6 |
0,64 |
35 |
7/CC |
0,524 |
20,7 |
0,837 |
50 |
19/CC |
0,387 |
23,4 |
1,107 |
70 |
19/CC |
0,268 |
27,2 |
1,569 |
95 |
19/CC |
0,193 |
30,8 |
2,090 |
120 |
19/CC |
0,153 |
34,2 |
2,614 |
150 |
19/CC |
0,124 |
38,0 |
3,227 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
42,1 |
3,986 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
48,0 |
5,207 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
53,5 |
6,604 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
60,2 |
8,486 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,6 |
0,159 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,6 |
0,205 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,8 |
0,270 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
14,0 |
0,351 |
10 |
7/CC |
1,83 |
14,6 |
0,406 |
16 |
7/CC |
1,15 |
16,5 |
0,577 |
25 |
7/CC |
0,727 |
19,9 |
0,876 |
35 |
7/CC |
0,524 |
22,1 |
1,156 |
50 |
19/CC |
0,387 |
25,0 |
1,538 |
70 |
19/CC |
0,268 |
29,3 |
2,208 |
95 |
19/CC |
0,193 |
33,0 |
2,935 |
120 |
19/CC |
0,153 |
36,6 |
3,677 |
150 |
19/CC |
0,124 |
40,9 |
4,562 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
45,7 |
5,649 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
51,6 |
7,377 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
57,5 |
9,369 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
64,9 |
12,079 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
11,4 |
0,187 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
12,5 |
0,244 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
13,8 |
0,326 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,2 |
0,428 |
10 |
7/CC |
1,83 |
15,9 |
0,518 |
16 |
7/CC |
1,15 |
18,1 |
0,743 |
25 |
7/CC |
0,727 |
21,8 |
1,133 |
35 |
7/CC |
0,524 |
24,4 |
1,502 |
50 |
19/CC |
0,387 |
27,8 |
2,016 |
70 |
19/CC |
0,268 |
32,6 |
2,899 |
95 |
19/CC |
0,193 |
36,7 |
3,858 |
120 |
19/CC |
0,153 |
40,9 |
4,854 |
150 |
19/CC |
0,124 |
45,9 |
6,007 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
51,0 |
7,450 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
57,5 |
9,732 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
64,1 |
12,360 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
72,8 |
15,945 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
3x4 + 1x2,5 |
- |
- |
13,5 |
0,304 |
3x6 + 1x4 |
- |
- |
14,8 |
0,401 |
3x10 + 1x6 |
- |
- |
15,5 |
0,478 |
3x16 + 1x10 |
- |
- |
19,9 |
0,863 |
3x25 + 1x16 |
- |
- |
21,9 |
1,089 |
3x35 + 1x16 |
- |
- |
23,9 |
1,384 |
3x35 + 1x25 |
- |
- |
24,9 |
1,489 |
3x50 + 1x25 |
- |
- |
27,4 |
1,866 |
3x50 + 1x35 |
- |
- |
28,1 |
1,967 |
3x70 + 1x35 |
- |
- |
31,5 |
2,612 |
3x70 + 1x50 |
- |
- |
32,6 |
2,757 |
3x95 + 1x50 |
- |
- |
36,1 |
3,550 |
3x95 + 1x70 |
- |
- |
37,1 |
3,767 |
3x120 + 1x70 |
- |
- |
40,3 |
4,523 |
3x120 + 1x95 |
- |
- |
41,3 |
4,788 |
3x150 + 1x70 |
- |
- |
44,1 |
5,402 |
3x150 + 1x95 |
- |
- |
45,8 |
5,701 |
3x185 + 1x95 |
- |
- |
49,8 |
6,834 |
3x185 + 1x120 |
- |
- |
50,8 |
7,090 |
3x240 + 1x120 |
- |
- |
55,5 |
8,830 |
3x240 + 1x150 |
- |
- |
56,7 |
9,131 |
3x240 + 1x185 |
- |
- |
58,2 |
9,539 |
3x300 + 1x150 |
- |
- |
62,0 |
10,999 |
3x300 + 1x185 |
- |
- |
63,3 |
11,386 |
3x400 + 1x185 |
- |
- |
70,4 |
13,984 |
3x400 + 1x240 |
- |
- |
72,1 |
14,603 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bạn nên chọn các đại lý cấp 1 của Cadivi, có giấy tờ CO, CQ đầy đủ, ví dụ:
Công ty TNHH Điện Chí Nhân – TP.HCM
Website: chinhanelectric.com, capdiengiare.com
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây CXV Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0931.940.979
Email: chinhanelectric@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Cáp điện Cadivi CXV - 4x325 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014197
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x250 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014196
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x200 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014195
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x100 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014194
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x60 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014193
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x38 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014192
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x22 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014191
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x14 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014190
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x8 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014189
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x5.5 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014188
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x3.5 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014187
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Cáp điện Cadivi CXV - 4x2 mm2 - 600V
Mã sản phẩm: 56014186
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 600V
Trọng lượng: Đang cập nhập
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM
(Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline/Zalo: 0931.940.979 Thanh Xuân
Mã số thuế: 0314574904
Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Email: chinhanelectric@gmail.com
Website: www.capdiengiare.com
Website: www.chinhanelectric.com